Bảng chú giải thuật ngữ và từ viết tắt của Amazon dành cho người bán
- we1677
- 27 thg 12, 2024
- 13 phút đọc

Giải Mã Các Thuật Ngữ và Từ Viết Tắt của Amazon dành cho Người Bán
Khi bắt đầu hành trình bán hàng trên Amazon, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra một loạt các thuật ngữ và từ viết tắt có thể khiến bạn choáng ngợp.
Để giúp bạn dễ dàng hơn, chúng tôi đã tổng hợp một bảng chú giải các thuật ngữ và từ viết tắt thường gặp nhất trong hệ sinh thái Amazon. Dù bạn đang mua, bán, hay quản lý logistics, hướng dẫn này sẽ giúp bạn làm chủ các thuật ngữ như một chuyên gia.
Danh sách của chúng tôi được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tra cứu. Hiện tại, chúng tôi đã có hơn 100 từ viết tắt và thuật ngữ liên quan đến FBA (và con số này vẫn đang tăng lên!). 🥳
Bảng Thuật Ngữ và Từ Viết Tắt của Amazon FBA
Những Thuật Ngữ Quan Trọng Bạn Sẽ Gặp
1P (First-Party Sellers): Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho Amazon, và Amazon sẽ bán chúng đến tay khách hàng.
3PL (Third-Party Logistics): Các công ty cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài, bao gồm lưu kho, vận chuyển và hoàn thiện đơn hàng.
7-Day Deal: Khuyến mãi giới hạn trong 7 ngày với các sản phẩm giảm giá trên Amazon.
A+ Content: Mô tả sản phẩm nâng cao với hình ảnh, văn bản phong phú, dành riêng cho chủ sở hữu thương hiệu.
A9: Thuật toán tìm kiếm của Amazon giúp xếp hạng và hiển thị sản phẩm.
A-to-Z Guarantee: Chương trình bảo vệ khách hàng mua hàng từ người bán bên thứ ba, đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn. Các khiếu nại từ chương trình này có thể gây ảnh hưởng xấu đến tài khoản người bán.
Account Health: Các chỉ số hiệu suất mà người bán phải đáp ứng, bao gồm dịch vụ khách hàng, tuân thủ chính sách, và tiêu chí giao hàng.
ACoS (Advertising Cost of Sales): Phần trăm chi phí quảng cáo so với doanh thu (chi phí quảng cáo ÷ tổng doanh thu).
ASIN (Amazon Standard Identification Number): Mã nhận diện duy nhất Amazon gán cho từng danh sách sản phẩm.
BB (Buy Box): Vị trí nổi bật "Thêm vào giỏ hàng" cho phép một người bán ưu tiên nhận đơn hàng. Việc giành được Buy Box phụ thuộc vào giá, chỉ số người bán, và hiệu suất tài khoản.
BOGOF (Mua Một Tặng Một): Một chương trình khuyến mãi mà khách hàng sẽ nhận được một sản phẩm miễn phí khi mua một sản phẩm.
BOLO (Be On Lookout - Tìm Kiếm Sản Phẩm Tiềm Năng): Một thuật ngữ trong kinh doanh lại, chỉ các sản phẩm có giá trị mua để bán lại trên các nền tảng như Amazon, thường được xác định trong quá trình Retail Arbitrage. Các nhóm BOLO trên Facebook có thể giúp người bán tìm thấy các cơ hội này.
Bundle (Gói Sản Phẩm): Sự kết hợp của nhiều sản phẩm được đóng gói và bán như một đơn vị duy nhất để tăng giá trị và sức hấp dẫn cho khách hàng.
Brand Registry (Đăng Ký Thương Hiệu): Một chương trình của Amazon được thiết kế để bảo vệ thương hiệu của bạn, ngăn chặn người bán khác xâm phạm danh sách sản phẩm của bạn. Bạn cần có nhãn hiệu đã đăng ký để tham gia chương trình này, đồng thời có quyền truy cập vào Enhanced Brand Content để tối ưu hóa danh sách sản phẩm.
BSR (Xếp Hạng Bán Chạy Nhất): Xếp hạng do Amazon gán, thể hiện hiệu suất bán hàng của một sản phẩm trong danh mục của nó. Xếp hạng BSR càng thấp, sản phẩm bán càng chạy và có hiệu suất tốt hơn. Xếp hạng này hiển thị trên danh sách sản phẩm.
CCC (CamelCamelCamel): Một trang web phổ biến để theo dõi giá sản phẩm trên Amazon, cung cấp thông tin chi tiết về biến động giá và dữ liệu lịch sử.
Chargeback: Yêu cầu hoàn tiền được khởi xướng bởi người mua thông qua ngân hàng, thường do tranh chấp liên quan đến giao dịch.
COGS (Cost of Goods Sold - Giá vốn hàng bán): Tổng chi phí bạn trả cho hàng tồn kho, được sử dụng để theo dõi tài chính và kế toán.
CPC (Cost Per Click): Số tiền mà nhà quảng cáo phải trả mỗi khi quảng cáo của họ được nhấp vào.
CPM/CPI (Cost-per-Thousand/Impression): Mô hình quảng cáo mà bạn phải trả phí mỗi khi quảng cáo của mình đạt 1.000 lượt hiển thị.
CTR (Click Through Rate - Tỷ lệ nhấp): Phần trăm người xem nhấp vào quảng cáo của bạn, được tính bằng cách chia tổng số lượt nhấp cho tổng số lượt hiển thị.
CX (Customer Experience - Trải nghiệm khách hàng): Ấn tượng tổng thể của khách hàng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.
DDP (Delivered Duty Paid - Giao hàng đã trả thuế): Một thỏa thuận vận chuyển trong đó nhà cung cấp chịu trách nhiệm về mọi chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và thuế để giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua.
DOTD (Deal of the Day): Chương trình khuyến mãi trong một ngày với giảm giá đặc biệt cho các sản phẩm trên Amazon.
DP (Detail Page - Trang chi tiết): Trang hiển thị sản phẩm trên Amazon, bao gồm tiêu đề, hình ảnh, mô tả và các thông tin liên quan khác.
Drop Shipping: Mô hình kinh doanh trong đó người bán không giữ hàng tồn kho; thay vào đó, nhà sản xuất hoặc nhà phân phối gửi hàng trực tiếp đến khách hàng.
EAN (European Article Number): Hệ thống mã vạch độc đáo để nhận diện sản phẩm, tương tự như UPC nhưng được sử dụng ở Châu Âu.
Early Reviewer Program: Một sáng kiến của Amazon khuyến khích người mua để lại đánh giá cho các sản phẩm mới.
EBC (Enhanced Brand Content): Một tính năng cho phép người bán tạo mô tả sản phẩm phong phú với hình ảnh, video và văn bản để tăng tính tương tác.
EFN (European Fulfillment Network): Chương trình cho phép người bán lưu trữ hàng tồn kho tại một quốc gia Châu Âu và hoàn tất đơn hàng trên khắp nhiều quốc gia.
EXW (Ex Works - Giao tại xưởng): Một thuật ngữ thương mại trong đó người bán cung cấp hàng hóa sẵn sàng để nhận tại địa điểm kinh doanh của họ, và người mua chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro vận chuyển.
FBA (Fulfillment By Amazon): Chương trình mà người bán gửi sản phẩm với số lượng lớn đến kho Amazon, và Amazon xử lý việc hoàn tất đơn hàng và dịch vụ khách hàng.
FBM (Fulfilled By Merchant): Phương pháp hoàn tất đơn hàng mà người bán tự quản lý việc đóng gói, vận chuyển và chăm sóc khách hàng.
FC (Fulfillment Center): Các trung tâm kho bãi của Amazon, nơi lưu trữ, chuẩn bị và vận chuyển các sản phẩm FBA đến khách hàng.
FCA (Free to Carrier - Giao hàng cho người chuyên chở): Một thuật ngữ vận chuyển trong đó người bán giao hàng đến người chuyên chở hoặc địa điểm được chỉ định, và người mua chịu trách nhiệm từ đó.
Feedback (Phản hồi): Đánh giá và nhận xét của khách hàng dựa trên trải nghiệm mua hàng từ người bán.
Flipping: Mua sản phẩm với giá thấp hơn và bán lại với giá cao hơn, thường tận dụng sự chênh lệch giá giữa các thị trường.
FNSKU (Fulfillment Network Stock Keeping Unit): Mã duy nhất do Amazon gán cho từng sự kết hợp giữa sản phẩm và người bán, đảm bảo theo dõi hàng tồn kho và dán nhãn chính xác.
FOB (Freight On Board - Giao hàng trên tàu): Chỉ điểm mà trách nhiệm chi phí vận chuyển của người bán kết thúc. Ví dụ, "FOB Port of Hong Kong" nghĩa là người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng Hồng Kông, sau đó người mua (người bán hàng trên Amazon) sẽ tiếp nhận trách nhiệm đối với hàng hóa.
Freight Forwarder (Đơn vị giao nhận vận chuyển): Một công ty cung cấp dịch vụ hậu cần, chịu trách nhiệm điều phối vận chuyển và vận tải hàng hóa thay mặt cho các doanh nghiệp hoặc người gửi hàng.
Gated Brand (Thương hiệu bị hạn chế): Các thương hiệu cụ thể yêu cầu sự phê duyệt để bán trên Amazon. Quy trình phê duyệt thường yêu cầu cung cấp hóa đơn và nhận được sự cho phép bằng văn bản từ chủ sở hữu thương hiệu.
Gated Category (Danh mục bị hạn chế): Một danh mục sản phẩm trên Amazon bị hạn chế, yêu cầu người bán nộp đơn và nhận sự phê duyệt trước khi liệt kê sản phẩm trong danh mục đó.
GTIN (Mã Số Định Danh Toàn Cầu): Một mã chung được sử dụng để nhận diện sản phẩm, bao gồm các định dạng như UPC, ISBN, và EAN.
Hazmat (Hàng Hóa Nguy Hiểm): Sản phẩm được phân loại là dễ cháy, độc hại, hoặc bị áp suất cao, cần được xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn.
Hijacking: Khi một người bán khác đăng các sản phẩm giả mạo hoặc kém chất lượng lên danh sách sản phẩm được tạo bởi một thương hiệu hoặc người bán khác, thường nhằm cạnh tranh giá hoặc gây gián đoạn.
IPI (Chỉ Số Hiệu Suất Kho Hàng): Điểm số mà Amazon sử dụng để đánh giá cách người bán quản lý mức tồn kho FBA của họ.
Incoterms: Các điều khoản thương mại quốc tế được Phòng Thương mại Quốc tế ban hành, định nghĩa trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch xuyên biên giới.
ISBN (Mã Số Sách Chuẩn Quốc Tế): Một mã định danh duy nhất cho sách, được sử dụng trên Amazon thay vì mã ASIN.
Keyword (Từ Khóa): Một từ hoặc cụm từ mà khách hàng nhập vào thanh tìm kiếm của Amazon để tìm sản phẩm phù hợp.
Landed Cost (Giá Thành Đã Đến Tay): Tổng chi phí của một sản phẩm khi đến tay người mua, bao gồm giá gốc, vận chuyển, và các khoản phí nhập khẩu.
Lead Magnet: Một sản phẩm miễn phí hoặc giá rẻ được cung cấp để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng, như email.
Lightning Deals (Ưu Đãi Chớp Nhoáng): Các chương trình khuyến mãi có thời hạn ngắn, nơi sản phẩm được giảm giá trong vài giờ trên trang ưu đãi của Amazon.
Listing (Danh Sách Sản Phẩm): Trang sản phẩm chuyên dụng trên Amazon, nơi người bán hiển thị chi tiết sản phẩm như hình ảnh, mô tả, và giá bán.
Listing Optimization (Tối Ưu Hóa Danh Sách): Quá trình cải thiện danh sách sản phẩm để tăng khả năng hiển thị và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi cũng như doanh số.
Long-tail Keywords (Từ Khóa Dài): Các cụm từ tìm kiếm cụ thể và chi tiết mà khách hàng thường sử dụng khi họ gần quyết định mua hàng hơn.
LTSF (Phí Lưu Kho Dài Hạn): Phí mà Amazon áp dụng cho các sản phẩm được lưu trữ trong trung tâm hoàn thiện đơn hàng của họ hơn 12 tháng.
MAP (Giá Quảng Cáo Tối Thiểu): Giá thấp nhất mà một thương hiệu cho phép người bán niêm yết sản phẩm để duy trì sự nhất quán giá.
MCF (Hoàn Thiện Đơn Hàng Đa Kênh): Dịch vụ cho phép người bán sử dụng kho hàng của Amazon để hoàn thiện các đơn hàng từ các nền tảng khác như eBay hoặc trang web cá nhân.
MFN (Mạng Lưới Hoàn Thiện Bởi Người Bán): Tương tự như FBM, nơi người bán tự quản lý việc lưu trữ, đóng gói, và giao hàng.
MSRP (Giá Bán Lẻ Đề Xuất Của Nhà Sản Xuất): Giá bán tiêu chuẩn mà nhà sản xuất khuyến nghị, còn được gọi là RRP tại Anh.
MOQ (Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu): Số lượng sản phẩm thấp nhất mà nhà cung cấp cho phép bán trong một đơn hàng, thường có thể thương lượng.
MWS (Dịch Vụ Web Của Amazon): API của Amazon cho phép người bán tự động hóa và quản lý các tác vụ như danh sách, đơn hàng, và thanh toán.
NDA (Thỏa Thuận Bảo Mật): Một thỏa thuận pháp lý để bảo vệ thông tin bí mật được chia sẻ giữa các bên.
OA (Arbitrage Trực Tuyến): Mua các sản phẩm giảm giá từ các cửa hàng trực tuyến để bán lại với giá cao hơn trên Amazon.
ODR (Tỷ Lệ Đơn Hàng Có Lỗi): Một chỉ số theo dõi tỷ lệ đơn hàng gặp sự cố như đánh giá tiêu cực, khiếu nại, hoặc yêu cầu hoàn tiền.
OEM (Nhà Sản Xuất Thiết Bị Gốc): Một công ty sản xuất hàng hóa để bán dưới tên thương hiệu khác.
OTD (Giao Hàng Đúng Hạn): Thước đo hiệu suất về tỷ lệ đơn hàng được giao đúng ngày dự kiến.
P&L (Báo Cáo Lợi Nhuận Và Lỗ): Báo cáo tài chính tóm tắt thu nhập, chi phí, và chi tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể.
PL (Thương Hiệu Riêng): Bán một sản phẩm chung dưới thương hiệu riêng của bạn, thường được nhập khẩu từ các nhà sản xuất ở nước ngoài, như Trung Quốc.
PPC (Pay Per Click): Hình thức quảng cáo mà nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo.
Chương trình Pan-EU: Cho phép người bán lưu trữ hàng hóa tại nhiều trung tâm hoàn thiện đơn hàng của Amazon trên khắp châu Âu để giao hàng nhanh hơn, mặc dù có thể yêu cầu đăng ký VAT tại từng quốc gia.
Parent ASIN: Mã ASIN chính, dưới đó các biến thể của một sản phẩm, như kích thước hoặc màu sắc, được nhóm lại.
POD (Proof of Delivery): Tài liệu được người nhận ký để xác nhận hàng hóa đã được giao.
Prime: Dịch vụ đăng ký của Amazon cung cấp các lợi ích như giao hàng miễn phí và truy cập vào các dịch vụ giải trí.
Prime Day: Sự kiện mua sắm hàng năm độc quyền cho thành viên Prime, với các chương trình giảm giá và ưu đãi. Người bán có thể thêm sản phẩm vào sự kiện này để tăng doanh số.
Q4 (Quý 4): Mùa mua sắm bận rộn nhất từ tháng 10 đến tháng 12, được thúc đẩy bởi nhu cầu dịp lễ.
RA (Retail Arbitrage): Thực hành mua sản phẩm giảm giá từ các cửa hàng truyền thống để bán lại trên Amazon.
Referral Fee: Hoa hồng Amazon trích từ mỗi lần bán hàng, thường từ 7% đến 15%, dựa trên danh mục sản phẩm.
Reselling: Mua sản phẩm và bán lại với giá cao hơn để kiếm lời.
ROAS (Return on Ad Spend): Đo lường doanh thu tạo ra trên mỗi đô la chi tiêu cho quảng cáo.
ROI (Return on Investment): Phần trăm lợi nhuận so với chi phí mua ban đầu của sản phẩm.
RRP (Recommended Retail Price): Giá bán lẻ được nhà sản xuất đề xuất, được gọi là MSRP tại Mỹ.
SC (Seller Central): Bảng điều khiển chính để quản lý tài khoản người bán trên Amazon.
Phản hồi từ người bán (Seller Feedback): Đánh giá và nhận xét của khách hàng về trải nghiệm mua hàng từ một người bán cụ thể, dao động từ 1 đến 5 sao.
SEO (Search Engine Optimization): Chiến lược cải thiện khả năng hiển thị của sản phẩm hoặc trang web trên các công cụ tìm kiếm.
SERP (Search Engine Results Page): Trang kết quả hiển thị khi khách hàng tìm kiếm sản phẩm trên Amazon.
SFP (Seller Fulfilled Prime): Chương trình cho phép người bán sử dụng kho của riêng mình để hoàn thiện đơn hàng Prime bằng các đơn vị vận chuyển được Amazon phê duyệt.
SKU (Stock Keeping Unit): Mã định danh duy nhất cho từng sản phẩm, do nhà sản xuất hoặc người bán gán.
SnL (Small and Light): Chương trình của Amazon dành cho các sản phẩm nhỏ, nhẹ, được thiết kế để giảm phí hoàn thiện đơn hàng.
Sponsored Products: Quảng cáo thúc đẩy các danh sách sản phẩm riêng lẻ trên kết quả tìm kiếm và trang sản phẩm của Amazon.
SS (Seller Support): Đội ngũ hỗ trợ của Amazon giải quyết các vấn đề và thắc mắc của người bán.
SSCC (Serial Shipping Container Code): Mã duy nhất gán cho các container vận chuyển để theo dõi.
Storefront: Phần tùy chỉnh trên Amazon nơi người bán có thể giới thiệu thương hiệu và sản phẩm của họ.
TACoS (Total Advertising Cost of Sale): So sánh chi tiêu quảng cáo với tổng doanh thu, cung cấp cái nhìn sâu hơn về lợi nhuận tổng thể.
TM (Trademark): Biểu tượng hoặc từ ngữ đã được đăng ký hợp pháp để đại diện cho một công ty hoặc sản phẩm.
TOT (Time Off Task): Một chỉ số mà Amazon sử dụng để theo dõi năng suất của nhân viên trong giờ làm việc.
Đánh giá chưa xác minh (Unverified Reviews): Các đánh giá được để lại bởi khách hàng chưa mua sản phẩm trên Amazon, có trọng lượng thấp hơn trong hệ thống đánh giá.
UPC (Universal Product Code): Mã vạch 12 chữ số dùng để xác định sản phẩm bán lẻ và nhà cung cấp.
UX (User Experience): Trải nghiệm tổng thể của người dùng với sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm thiết kế, chức năng và sự tiện dụng.
Danh sách biến thể (Variation Listing): Một danh sách sản phẩm duy nhất hiển thị nhiều tùy chọn như kích thước hoặc màu sắc khác nhau.
VA (Virtual Assistant): Nhân viên làm việc từ xa, thường được thuê để thực hiện các nhiệm vụ như tìm nguồn sản phẩm, nhập liệu hoặc chăm sóc khách hàng.
VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ, phổ biến ở nhiều quốc gia.
Đánh giá đã xác minh (Verified Reviews): Các đánh giá được gửi bởi khách hàng đã mua sản phẩm thông qua Amazon.
VC (Vendor Central): Cổng quản lý tài khoản nhà cung cấp Amazon, được sử dụng bởi các nhà bán buôn bán hàng trực tiếp cho Amazon.
VoC (Voice of the Customer): Một tính năng trong Seller Central cung cấp phản hồi về trải nghiệm của khách hàng và nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện.
Warehouse Deal: Các sản phẩm mở hộp hoặc tân trang bán trực tiếp bởi Amazon với giá chiết khấu.
WS (Wholesale): Thực hành mua sản phẩm với số lượng lớn từ các nhà phân phối để bán lại với giá cao hơn.
YTD (Year-To-Date): Số liệu theo dõi hiệu suất từ đầu năm đến thời điểm hiện tại.
Mô hình không lưu kho (Zero-Inventory Model): Cách tiếp cận bán hàng mà người bán không giữ hàng tồn kho, dựa vào nhà cung cấp để hoàn thiện đơn hàng trực tiếp.
Tài nguyên bổ sung
📝 Biểu đồ Xếp hạng Bán chạy nhất của Amazon (BSR) cho Mỹ, Anh, Canada và Châu Âu.
📝 Danh sách đầy đủ các thương hiệu và danh mục bị hạn chế: Danh sách hiện tại của Amazon về các Thương hiệu và Danh mục bị hạn chế.
📝 5 công cụ hàng đầu để tìm nguồn và bán sản phẩm trên Amazon.
Chúc may mắn và bán hàng thành công! 😊
Comments